Có 2 kết quả:

联体别墅 lián tǐ bié shù ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧˇ ㄅㄧㄝˊ ㄕㄨˋ聯體別墅 lián tǐ bié shù ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧˇ ㄅㄧㄝˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

townhouse

Từ điển Trung-Anh

townhouse